Mục lục [Ẩn]
- 1. Định giá doanh nghiệp là gì?
- 2. Mục đích của định giá doanh nghiệp
- 3. Tại sao cần định giá doanh nghiệp chính xác?
- 4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình định giá doanh nghiệp
- 4.1. Các yếu tố nội tại
- 4.2. Các yếu tố ngoại vi
- 5. Các phương pháp định giá doanh nghiệp
- 5.1. Phương pháp tiếp cận từ thị trường
- 5.2. Phương pháp tiếp cận từ tài sản
- 5.3. Phương pháp tiếp cận từ dòng tiền
- 6. Quy trình thẩm định giá doanh nghiệp chuyên nghiệp
- 8. Những sai lầm thường gặp khi định giá doanh nghiệp
Định giá doanh nghiệp là bước then chốt để xác định giá trị thực sự của một công ty, phục vụ mua bán, sáp nhập hay quản trị tài chính. Bài viết này sẽ giải thích định giá doanh nghiệp là gì, các phương pháp phổ biến và quy trình thực hiện chi tiết, kèm những lưu ý quan trọng giúp chủ doanh nghiệp và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.
1. Định giá doanh nghiệp là gì?
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường cạnh tranh gay gắt, việc xác định giá trị thực của một doanh nghiệp không chỉ là một thuật ngữ tài chính phức tạp, mà còn là một yêu cầu sống còn. Đối với các nhà đầu tư, giá trị doanh nghiệp là cơ sở để ra quyết định rót vốn; đối với các nhà quản lý, nó là thước đo hiệu quả hoạt động và là kim chỉ nam cho các chiến lược tương lai.
Theo Investopedia: Định giá doanh nghiệp là quá trình xác định giá trị kinh tế của toàn bộ doanh nghiệp hoặc một bộ phận của doanh nghiệp. Việc định giá có thể phục vụ nhiều mục đích như mua bán, xác định quyền sở hữu, tính thuế, hoặc giải quyết các tranh chấp pháp lý.
Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam & Chuẩn mực thẩm định giá Việt Nam số 12 (ban hành kèm Thông tư 28/2015/TT-BTC): “Định giá doanh nghiệp là việc xác định giá trị toàn bộ tài sản hiện có của doanh nghiệp, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình tại một thời điểm nhất định, theo phương pháp được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền quy định.”

Như vậy, Định giá doanh nghiệp là quá trình xác định giá trị kinh tế của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, dựa trên nhiều yếu tố như: tài sản hữu hình, tài sản vô hình (thương hiệu, uy tín, bằng sáng chế…), tình hình tài chính, khả năng sinh lợi trong tương lai, cũng như điều kiện thị trường và ngành nghề kinh doanh
Các định nghĩa đều có các điểm chung:
1 - Tính toàn diện: định giá không chỉ dựa vào tài sản hữu hình (máy móc, đất đai) mà còn cả giá trị vô hình (thương hiệu, khách hàng, công nghệ).
2 - Tính thời điểm: giá trị doanh nghiệp thay đổi theo thời gian, thị trường và điều kiện kinh doanh.
3 - Đa mục đích: định giá có thể phục vụ cho mua bán, sáp nhập (M&A), cổ phần hóa, huy động vốn, tranh chấp hoặc quản trị nội bộ.
Hiểu một cách đơn giản, Định giá doanh nghiệp là quá trình xác định giá trị kinh tế của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, đây là việc trả lời câu hỏi "Doanh nghiệp này đáng giá bao nhiêu tiền?" giúp các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác trong kinh doanh và đầu tư.
2. Mục đích của định giá doanh nghiệp
Định giá doanh nghiệp không chỉ nhằm xác định giá trị tài chính của công ty tại một thời điểm nhất định, mà còn phục vụ nhiều mục tiêu quan trọng trong quản trị và phát triển kinh doanh. Một số mục đích chính của định giá doanh nghiệp bao gồm:

- Mua bán & Sáp nhập (M&A): Khi một doanh nghiệp được mua, sáp nhập, hoặc cổ phần được chuyển nhượng, định giá giúp xác định giá hợp lý cho thương vụ. Việc này giúp bên mua biết liệu họ đang trả quá cao hay thấp, và bên bán biết giá nào là công bằng.
- Huy động vốn, thêm đối tác hoặc IPO: Định giá giúp doanh nghiệp xác định được mức cổ phần, vốn chủ sở hữu phải chuyển nhượng khi muốn huy động vốn. Khi niêm yết (IPO), định giá là căn cứ để đặt giá cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
- Quản trị nội bộ và lập chiến lược: Doanh nghiệp có thể định giá để theo dõi sự phát triển, đánh giá hiệu quả đầu tư, tài sản vô hình (như thương hiệu, bằng sáng chế), phát hiện điểm mạnh – điểm yếu, từ đó có chiến lược cải thiện.
- Thực hiện báo cáo tài chính, kế toán, thuế: Một số chuẩn mực kế toán hoặc yêu cầu pháp lý đòi hỏi doanh nghiệp phải định giá tài sản, vốn chủ sở hữu, hoặc các khoản mục đặc biệt. Thẩm định giá/ định giá có thể hỗ trợ khi kiểm toán, xác minh tài sản, thế chấp, hoặc tranh chấp về thuế.
- Xác định rủi ro và minh bạch thông tin: Việc định giá buộc doanh nghiệp phải xem xét đầy đủ các yếu tố rủi ro tài chính, rủi ro thị trường, rủi ro ngành, và giá trị vô hình. Điều này làm tăng tính minh bạch, giúp nhà đầu tư, đối tác, ngân hàng, nhà quản lý hiểu rõ hơn giá trị thực.
3. Tại sao cần định giá doanh nghiệp chính xác?
Định giá doanh nghiệp chính xác không chỉ là yêu cầu pháp lý trong nhiều trường hợp, mà còn là cơ sở để lãnh đạo đưa ra quyết định chiến lược đúng đắn, bảo vệ lợi ích của các bên liên quan và tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp trên thị trường.

1 - Tăng giá trị doanh nghiệp và cổ đông
Theo nghiên cứu Role of Profitability, Business Risk, and Intellectual Capital in Increasing Firm Value (Universitas Gadjah Mada, Indonesia, 2022), các yếu tố nội tại như khả năng sinh lời (profitability), vốn trí tuệ (intellectual capital), và rủi ro doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể tới giá trị doanh nghiệp.
=> Khi doanh nghiệp hiểu rõ giá trị thực, họ có thể tập trung vào cải thiện các yếu tố này (ví dụ nâng cao lợi nhuận, quản trị rủi ro, phát triển tài sản vô hình) để tăng giá trị.
2 - Gắn kết kinh tế nội bộ & bảo vệ quyền lợi các bên liên quan
Định giá rõ ràng giúp bảo vệ quyền của cổ đông, nhà đầu tư thiểu số, người lao động nếu có chuyển nhượng cổ phần, giải thể hoặc tái cấu trúc. Khi có số liệu rõ ràng, các quyết định sẽ minh bạch hơn.
3 - Hỗ trợ ra quyết định chiến lược
Doanh nghiệp có thể sử dụng định giá để quyết định: có nên mở rộng đầu tư, mua sáp nhập, thoái vốn, hay cần tái cấu trúc hoạt động. Việc biết giá trị vô hình (thương hiệu, quan hệ khách hàng, công nghệ) giúp doanh nghiệp cân nhắc đầu tư vào đổi mới, R&D, marketing.
4 - Tối ưu hóa vốn và cấu trúc tài chính
Khi định giá doanh nghiệp, một phần lớn là phân tích cấu trúc vốn (nợ – vốn chủ sở hữu), chi phí sử dụng vốn, khả năng sinh lợi. Việc này giúp doanh nghiệp xem xét liệu sử dụng đòn bẩy tài chính có phù hợp không, hoặc có nên giảm nợ, tăng vốn chủ sở hữu hay không.
5 - Yêu cầu pháp lý và tài chính khi tham gia thị trường
Trong nhiều trường hợp, định giá là bắt buộc theo quy định pháp luật hoặc chuẩn mực tài chính quốc tế. Ví dụ, khi niêm yết, cổ phần hóa, bán cổ phần cho công ty khác, vay vốn ngân hàng có thể cần định giá để làm tài sản thế chấp.
Định giá doanh nghiệp không chỉ là một công việc tính toán số học: nó đóng vai trò chiến lược, hỗ trợ quản trị, đầu tư, huy động vốn, pháp lý và minh bạch hóa thông tin. Nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp nào hiểu rõ giá trị thực (bao gồm cả tài sản vô hình và rủi ro) sẽ có ưu thế hơn – cả trong mắt nhà đầu tư lẫn trong kết quả hoạt động kinh doanh.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình định giá doanh nghiệp
Quá trình định giá doanh nghiệp không phải là một công thức toán học đơn thuần, mà là một quy trình phức tạp chịu tác động bởi sự tương tác của nhiều yếu tố. Việc đánh giá toàn diện các yếu tố này là nền tảng để đưa ra kết quả định giá chính xác và đáng tin cậy.
4.1. Các yếu tố nội tại
Giá trị cốt lõi của một doanh nghiệp được hình thành từ chính nội lực bên trong. Các yếu tố này quyết định khả năng tạo ra dòng tiền và tiềm năng tăng trưởng bền vững của công ty.

- Hiệu quả tài chính: Đây là yếu tố được coi là nền tảng. Giá trị của một doanh nghiệp được phản ánh trực tiếp qua các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận ròng, và quan trọng nhất là dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF). Các nhà đầu tư ngày càng coi trọng dòng tiền hơn là lợi nhuận kế toán, vì nó phản ánh khả năng sinh lời thực sự của doanh nghiệp.
- Tài sản và cấu trúc vốn: Giá trị tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc, đất đai là cơ sở ban đầu để định giá. Tuy nhiên, giá trị của các tài sản vô hình như thương hiệu, bằng sáng chế, uy tín, danh sách khách hàng... thường chiếm tỷ trọng lớn và khó định lượng. Một nghiên cứu của Viện Thẩm định giá Hoa Kỳ (American Institute of Valuers) đã chỉ ra rằng, trong các thương vụ mua bán sáp nhập, giá trị thương hiệu có thể chiếm tới 30-50% tổng giá trị giao dịch.
- Nguồn nhân lực và quản trị: Năng lực của đội ngũ lãnh đạo, sự ổn định của nhân sự và văn hóa doanh nghiệp là tài sản vô hình quý giá. Một đội ngũ quản lý có tầm nhìn và kinh nghiệm có thể tạo ra sự khác biệt lớn, dẫn đến khả năng tăng trưởng vượt trội.
4.2. Các yếu tố ngoại vi
Ngoài nội lực, giá trị của một doanh nghiệp còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi môi trường kinh doanh bên ngoài, những yếu tố mà doanh nghiệp không thể kiểm soát hoàn toàn.

- Môi trường kinh tế vĩ mô: Tình hình kinh tế quốc gia và thế giới, lãi suất, lạm phát, chính sách tiền tệ và chính sách thuế là những yếu tố quyết định "sức khỏe" chung của thị trường. Ví dụ, trong giai đoạn lãi suất thấp, các nhà đầu tư thường sẵn sàng chi trả mức giá cao hơn cho các tài sản, bao gồm cả doanh nghiệp, do chi phí vốn thấp hơn.
- Ngành nghề và vị thế cạnh tranh: Ngành công nghiệp mà doanh nghiệp hoạt động có tiềm năng tăng trưởng hay không, đang trong giai đoạn phát triển, bão hòa hay suy thoái. Bên cạnh đó, vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành cũng cực kỳ quan trọng. Một công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững (ví dụ: độc quyền công nghệ, chi phí thấp) sẽ có giá trị cao hơn đáng kể.
- Thị trường vốn: Tâm lý và xu hướng của nhà đầu tư, tính thanh khoản của thị trường chứng khoán cũng tác động đến giá trị. Trong một thị trường sôi động, các giao dịch thường được thực hiện ở mức giá cao hơn so với một thị trường ảm đạm.
Việc phân tích và kết hợp một cách khoa học các yếu tố nội tại và ngoại vi là chìa khóa để đưa ra một kết quả định giá khách quan và chính xác, phục vụ hiệu quả cho các quyết định kinh doanh và đầu tư chiến lược.
5. Các phương pháp định giá doanh nghiệp
Theo Chuẩn mực Thẩm định giá Việt Nam (TĐGVN 12, ban hành theo Thông tư 36/2024/TT-BTC và các văn bản hướng dẫn liên quan), có ba cách tiếp cận chính để định giá (thẩm định giá) doanh nghiệp:
- Cách tiếp cận từ thị trường (Market approach)
- Cách tiếp cận từ tài sản (Asset approach)
- Cách tiếp cận từ dòng tiền (Cash flow approach)

Mỗi cách tiếp cận có từ 1 đến vài phương pháp cụ thể. Dưới đây là chi tiết:
5.1. Phương pháp tiếp cận từ thị trường
So sánh doanh nghiệp cần định giá với các doanh nghiệp tương đồng đã được giao dịch trên thị trường hoặc niêm yết, dựa vào các tỷ số tài chính / thị trường để ước tính giá trị.
Lưu ý theo chuẩn mực Việt Nam:
- Khi dùng phương pháp tỷ số bình quân, các doanh nghiệp so sánh phải có thông tin cổ phần giao dịch thành công trên thị trường (niêm yết hoặc UPCoM) trong vòng 1 năm tính đến thời điểm định giá.
- Việc điều chỉnh khác biệt (scale, rủi ro, cấu trúc vốn) phải ghi rõ trong báo cáo thẩm định giá.
- Kết quả cuối cùng có thể là một giá trị vốn chủ sở hữu hoặc giá trị doanh nghiệp (enterprise value), tùy cách tính và mục đích.
5.2. Phương pháp tiếp cận từ tài sản
Ý tưởng cơ bản: Giá trị doanh nghiệp bằng tổng giá trị các tài sản (cả tài sản hoạt động và tài sản phi hoạt động) sau khi trừ các khoản nợ – tức là “nơi doanh nghiệp sẽ đứng nếu bán hết tài sản”.
Phương pháp tài sản (Net Asset Value / Adjusted Book Value) được xác định bằng cách tính tổng giá trị thị trường của tất cả tài sản và quyền sử dụng (cả tài sản hữu hình và vô hình) mà doanh nghiệp sở hữu, rồi trừ các khoản nợ và điều chỉnh yếu tố phi hoạt động, chi phí hòa vốn, các khoản bất thường.
Quy trình thực hiện:
Bước 1: Liệt kê toàn bộ tài sản của doanh nghiệp (tài sản hoạt động & phi hoạt động), cả hữu hình và vô hình.
Bước 2: Xác định giá thị trường của mỗi tài sản (với tài sản trên sổ sách cần hiệu chỉnh để phản ánh giá thị trường nếu sai lệch)
Bước 3: Loại trừ hoặc điều chỉnh các tài sản không hoạt động (ví dụ: quỹ đất không sử dụng, tài sản dư thừa) hoặc các tài sản vô hình không thể xác định giá (ghi rõ trong hạn chế nếu cần)
Bước 4: Trừ các khoản nợ có chi phí sử dụng vốn (nợ lãi) tại thời điểm định giá nếu tính theo giá thị trường, nếu không có thì dùng giá sách
Bước 5: Kết quả là giá trị vốn chủ sở hữu (Equity Value). Nếu muốn giá trị doanh nghiệp (EV), có thể cộng thêm các khoản nợ ròng, trừ tiền mặt (tuỳ mục đích).
Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp:
- Ưu điểm: minh bạch, dễ triển khai nếu có số liệu tài sản rõ ràng.
- Nhược điểm: không phản ánh tiềm năng sinh lời, giá trị thương hiệu, khách hàng, triển vọng trong tương lai – do đó thường chỉ dùng làm trường hợp “điểm đáy” hoặc cho doanh nghiệp có rủi ro cao.
5.3. Phương pháp tiếp cận từ dòng tiền
Định giá doanh nghiệp bằng cách quy đổi (chiết khấu) các dòng thu nhập hoặc dòng tiền mà doanh nghiệp dự kiến tạo ra trong tương lai về thời điểm hiện tại.
Các phương pháp điển hình:
Yêu cầu khi áp dụng:
- Khi áp dụng cách tiếp cận thu nhập, cần cộng thêm giá trị các tài sản phi hoạt động (nếu không dự báo được dòng tiền của chúng) vào kết quả
- Nếu một số tài sản hoạt động không thể dự báo được dòng tiền đáng tin cậy thì có thể định giá riêng bằng phương pháp tài sản và ghép vào.
- Khi sử dụng nhiều phương pháp, thường kết hợp các kết quả với trọng số dựa trên độ tin cậy của mỗi phương pháp.
6. Quy trình thẩm định giá doanh nghiệp chuyên nghiệp
Quy trình thẩm định giá chuyên nghiệp không chỉ giúp xác định đúng giá trị hiện tại mà còn phản ánh tiềm năng tăng trưởng và rủi ro trong tương lai. Đây chính là nền tảng để nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp và các bên liên quan có cơ sở ra quyết định minh bạch, chính xác và giảm thiểu tranh chấp.
Một quy trình thẩm định giá chuyên nghiệp phải đảm bảo ba nguyên tắc cơ bản: tính pháp lý – tính khoa học – tính khách quan. Điều này đồng nghĩa với việc mọi bước tiến hành, từ khảo sát hiện trạng, thu thập thông tin, phân tích đến lựa chọn phương pháp và lập báo cáo, đều cần được thực hiện theo chuẩn mực thống nhất.

Bước 1: Xác định mục đích định giá
Trước hết, cần làm rõ mục đích định giá doanh nghiệp là gì: phục vụ mua bán – sáp nhập (M&A), cổ phần hóa, IPO, góp vốn liên doanh, xử lý phá sản hay tranh chấp pháp lý. Mỗi mục đích sẽ chi phối cách tiếp cận, mức độ chi tiết và kết quả cuối cùng.
Bước 2: Xác định phạm vi và thời điểm định giá
Phạm vi định giá giúp xác định rõ đối tượng (toàn bộ doanh nghiệp hay một phần vốn góp). Thời điểm định giá là mốc quan trọng vì mọi dữ liệu, giả định, dự báo và giá trị thị trường đều phải gắn với mốc thời gian này.
Bước 3: Thu thập thông tin và dữ liệu
Người định giá cần thu thập đầy đủ báo cáo tài chính, hợp đồng kinh doanh, tài liệu quản trị, danh mục tài sản, thông tin về nợ phải trả, cũng như kế hoạch hoạt động tương lai. Đồng thời, cần thu thập dữ liệu thị trường như giao dịch so sánh, lãi suất, chỉ số ngành.
Bước 4: Phân loại và sàng lọc dữ liệu
Không phải tất cả dữ liệu thu thập được đều có giá trị. Bước này yêu cầu phân loại thông tin nào liên quan trực tiếp, thông tin nào cần loại bỏ hoặc điều chỉnh (ví dụ: các khoản thu nhập bất thường, chi phí không tái diễn, tài sản không hoạt động).
Bước 5: Chuẩn hóa số liệu đầu vào
Để so sánh và tính toán chính xác, dữ liệu tài chính cần được chuẩn hóa. Điều này bao gồm điều chỉnh số liệu kế toán cho phù hợp với chuẩn mực, xử lý các khoản chênh lệch giá trị sổ sách và giá trị thị trường, đồng thời làm rõ các giả định tăng trưởng.
Bước 6: Lựa chọn phương pháp định giá phù hợp
Tùy thuộc vào mục đích và đặc điểm doanh nghiệp, thẩm định viên lựa chọn một hoặc kết hợp nhiều phương pháp:
- Phương pháp tài sản (Asset-based approach)
- Phương pháp thu nhập (Income approach – DCF)
- Phương pháp so sánh thị trường (Market approach)
- Phương pháp khác (chi phí thay thế, giá trị thanh lý, v.v.)
Dựa trên mục đích, đặc điểm doanh nghiệp và dữ liệu sẵn có, người định giá quyết định sử dụng phương pháp tài sản, phương pháp thị trường, phương pháp dòng tiền, hoặc kết hợp nhiều phương pháp. Mỗi phương pháp cần có cơ sở lựa chọn rõ ràng.
Bước 7: Thực hiện tính toán chi tiết
Sau khi chọn phương pháp, tiến hành tính toán theo đúng quy trình: xác định tỷ lệ chiết khấu, dự báo dòng tiền, tính hệ số so sánh, điều chỉnh giá trị tài sản… Tất cả các bước này phải được ghi nhận minh bạch trong hồ sơ định giá.
Bước 8: Tổng hợp và so sánh kết quả
Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp được định giá bằng nhiều phương pháp song song. Người định giá cần so sánh, phân tích độ tin cậy của từng kết quả, từ đó lựa chọn kết quả cuối cùng hoặc tính giá trị trung bình có trọng số.
Bước 9: Phân tích và đánh giá rủi ro
Một phần quan trọng của định giá là kiểm tra mức độ nhạy cảm của kết quả khi thay đổi giả định (như lãi suất chiết khấu, tốc độ tăng trưởng). Điều này giúp đánh giá độ chắc chắn của kết quả định giá và chỉ ra rủi ro tiềm ẩn.
Bước 10: Lập báo cáo và phát hành chứng thư định giá
Cuối cùng, toàn bộ quá trình được tổng hợp thành báo cáo thẩm định giá, trong đó trình bày mục đích, phương pháp, giả định, dữ liệu, kết quả và hạn chế. Nếu là thẩm định giá theo pháp luật, báo cáo phải có chữ ký của thẩm định viên được cấp chứng chỉ và được đơn vị thẩm định giá phát hành chứng thư hợp pháp.
8. Những sai lầm thường gặp khi định giá doanh nghiệp
Định giá doanh nghiệp là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm thực tế và sự khách quan. Tuy nhiên, trong quá trình này, các chuyên gia và nhà đầu tư vẫn có thể mắc phải những sai lầm nghiêm trọng, dẫn đến kết quả định giá sai lệch. Dưới đây là những sai lầm phổ biến cùng với cách khắc phục hiệu quả.

1 - Sử dụng sai phương pháp định giá
Một trong những sai lầm cơ bản nhất là áp dụng phương pháp không phù hợp với loại hình và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Ví dụ như sử dụng phương pháp tài sản để định giá một startup công nghệ không có nhiều tài sản hữu hình nhưng có tiềm năng tăng trưởng lớn.
- Cách khắc phục: Cần phân tích kỹ lưỡng đặc thù của doanh nghiệp. Đối với startup, nên ưu tiên các phương pháp thu nhập như DCF, vì giá trị của họ nằm ở tiềm năng tạo ra dòng tiền trong tương lai, chứ không phải ở tài sản hiện có.
2 - Sai lầm trong việc dự báo tài chính
Dự báo doanh thu và lợi nhuận quá lạc quan hoặc quá bi quan, không dựa trên cơ sở dữ liệu lịch sử và phân tích thị trường. Điều này dẫn đến kết quả định giá thiếu thực tế.
Cách khắc phục:
- Dự báo cẩn trọng: Xây dựng mô hình dự báo tài chính dựa trên hiệu suất lịch sử, kết hợp với phân tích xu hướng ngành, thị trường và kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp.
- Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis): . Thực hiện phân tích độ nhạy để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đầu vào (như tỷ lệ tăng trưởng doanh thu, tỷ suất lợi nhuận) đến giá trị cuối cùng. Điều này giúp xác định biên độ rủi ro và đưa ra một khoảng giá trị thay vì một con số cố định.
3 - Bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng
Chỉ tập trung vào các con số tài chính và bỏ qua các yếu tố phi tài chính nhưng lại ảnh hưởng lớn đến giá trị như chất lượng đội ngũ quản lý, sức mạnh thương hiệu, hay rủi ro pháp lý.
Cách khắc phục: Xây dựng một checklist đánh giá các yếu tố định tính.
- Năng lực đội ngũ: Đánh giá kinh nghiệm, uy tín và tầm nhìn của ban lãnh đạo.
- Lợi thế cạnh tranh: Phân tích điểm khác biệt và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ.
- Rủi ro: Đánh giá các rủi ro về pháp lý, thị trường, và hoạt động.
4 - Thiếu dữ liệu so sánh hoặc chọn sai dữ liệu
Khi sử dụng phương pháp thị trường, nhiều người chỉ dựa vào một hoặc hai giao dịch không thực sự tương đồng về quy mô, ngành nghề hoặc thời điểm.
Cách khắc phục:
- Mở rộng phạm vi tìm kiếm: Cần tìm kiếm nhiều giao dịch tương đồng nhất có thể, bao gồm cả các công ty niêm yết và các giao dịch mua bán, sáp nhập tư nhân.
- Hiệu chỉnh dữ liệu: Áp dụng các hiệu chỉnh cần thiết để đảm bảo tính so sánh công bằng. Ví dụ: điều chỉnh về quy mô, cấu trúc vốn, hay tốc độ tăng trưởng.
5 - Nhầm lẫn giữa định giá và thẩm định giá
Coi định giá (Valuation) và thẩm định giá (Valuation Appraisal) là một. Định giá là một quá trình đưa ra một giá trị ước tính, trong khi thẩm định giá là một quy trình pháp lý, được thực hiện bởi các chuyên gia có chứng chỉ, với báo cáo có giá trị pháp lý.
Cách khắc phục: Nắm rõ sự khác biệt để lựa chọn đúng người thực hiện. Đối với các giao dịch quan trọng (ví dụ: mua bán doanh nghiệp, cổ phần hóa), cần sử dụng dịch vụ của một công ty thẩm định giá chuyên nghiệp.
Việc nhận diện và tránh các sai lầm trên không chỉ giúp quá trình định giá trở nên chính xác hơn mà còn bảo vệ lợi ích cho các bên liên quan.
Định giá doanh nghiệp là một quá trình phức tạp nhưng vô cùng cần thiết, là nền tảng cho mọi quyết định chiến lược từ mua bán, sáp nhập đến huy động vốn và xây dựng kế hoạch phát triển dài hạn. Nó không chỉ là việc tính toán một con số mà còn là sự kết hợp giữa phân tích dữ liệu, đánh giá thị trường và nhìn nhận tiềm năng tăng trưởng. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng, lựa chọn phương pháp phù hợp và tránh những sai lầm phổ biến, các nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp có thể đưa ra những đánh giá khách quan và chính xác hơn.